Thực đơn
Sái (nước) Những vị quân chủSái Thúc Độ | |||||||||||||||||||||
Sái Trọng Hồ | |||||||||||||||||||||
Sái bá Hoang | |||||||||||||||||||||
Sái Cung hầu | |||||||||||||||||||||
Sái Lệ hầu | |||||||||||||||||||||
Sái Vũ hầu ?-864 TCN - 838 TCN | |||||||||||||||||||||
Sái Di hầu ?-838 TCN - 810 TCN | |||||||||||||||||||||
Sái Ly hầu ?-810 TCN - 762 TCN | |||||||||||||||||||||
Sái Cộng hầu ?-762 TCN - 760 TCN | |||||||||||||||||||||
Sái Đái hầu ?-760 TCN - 750 TCN | |||||||||||||||||||||
Sái Tuyên hầu ?-750 TCN - 715 TCN | |||||||||||||||||||||
Sái Hoàn hầu ?-715 TCN - 695 TCN | Sái Ai hầu ?-695 TCN - 675 TCN | ||||||||||||||||||||
Sái Mục hầu ?-675 TCN - 646 TCN | |||||||||||||||||||||
Sái Trang hầu ?-646 TCN - 612 TCN | |||||||||||||||||||||
Sái Văn hầu ?-612 TCN - 592 TCN | Công tử Tiếp ?- 553 TCN | Công tử Lý | |||||||||||||||||||
Sái Cảnh hầu ?-592 TCN - 543 TCN | |||||||||||||||||||||
Sái Linh hầu ?-543 TCN - 531 TCN | |||||||||||||||||||||
Ẩn thái tử ?- 530 TCN | |||||||||||||||||||||
Sái Bình hầu ?-529 TCN - 522 | Sái Điệu hầu ?-522 TCN - 519 TCN | Sái Chiêu hầu ?-519 TCN - 491 TCN | |||||||||||||||||||
Sái hầu Chu ?-522 TCN-? | Sái Thành hầu ?-491 TCN - 472 TCN | Nguyên | Càn | ||||||||||||||||||
Sái Thanh hầu ?-472 TCN - 457 TCN | |||||||||||||||||||||
Sái Nguyên hầu ?-457 TCN - 451 TCN | |||||||||||||||||||||
Sái hầu Tề ?-451 TCN - 447 TCN | |||||||||||||||||||||
Những người cai trị nước Sái thuộc về dòng họ Cơ và được phong tước Hầu. Nước Sái kể từ khi Cơ Độ lập nước cho tới khi Sái hầu Tề bị nước Sở diệt đã trải qua 25 đời các vị đại quân chủ.
Thụy hiệu | Họ, tên | Thời gian tại vị | Số năm |
Sái Thúc Độ | Cơ Độ | ||
Sái Trọng Hồ | Cơ Hồ | ||
Sái bá Hoang | Cơ Hoang | ||
Sái Cung hầu | không rõ | ||
Sái Lệ hầu | không rõ | ||
Sái Vũ hầu | không rõ | 863 TCN —837 TCN | 28 |
Sái Di hầu | không rõ | 837 TCN — 809 TCN | 28 |
Sái Ly hầu | Cơ Sở Sự | 809 TCN — 761 TCN | 48 |
Sái Cộng hầu | Cơ Hưng | 761 TCN — 760 TCN | 2 |
Sái Đái hầu | không rõ | 759 TCN — 750 TCN | 10 |
Sái Tuyên hầu | Cơ Thố Phụ | 749 TCN — 715 TCN | 35 |
Sái Hoàn hầu | Cơ Phong Nhân | 714 TCN — 695 TCN | 20 |
Sái Ai hầu | Cơ Hiến Vũ | 694 TCN — 675 TCN | 20 |
Sái Mục hầu | Cơ Hật | 674 TCN — 646 TCN | 29 |
Sái Trang hầu | Cơ Giáp Ngọ | 645 TCN — 612 TCN | 34 |
Sái Văn hầu | Cơ Thân | 611 TCN — 592 TCN | 20 |
Sái Cảnh hầu | Cơ Cố | 591 TCN — 543 TCN | 49 |
Sái Linh hầu | Cơ Bàn | 542 TCN — 531 TCN | 12 |
Sái Bình hầu | Cơ Lư | 530 TCN — 522 TCN | 9 |
Sái Điệu hầu | Cơ Đông Quốc | 521 TCN — 519 TCN | 3 |
Sái Chiêu hầu | Cơ Thân | 518 TCN — 491 TCN | 28 |
Sái Thành hầu | Cơ Sóc | 490 TCN — 472 TCN | 19 |
Sái Thanh hầu | Cơ Sản | 471 TCN — 457 TCN | 15 |
Sái Nguyên hầu | không rõ | 456 TCN — 451 TCN | 6 |
Sái hầu Tề | Cơ Tề | 450 TCN — 447 TCN | 4 |
Thực đơn
Sái (nước) Những vị quân chủLiên quan
Sái Trọng Sái (họ) Sái Nghĩa Giang Sái Văn Cơ Sái Ung Sái Mạo Sái Thúc Sái Phúc Sái phu nhân Sái Hoàn côngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Sái (nước) http://english.peopledaily.com.cn/200609/20/eng200... http://www.dhcwz.com/zsyf/hzhn/jdzmd/cggc2.htm http://chinaknowledge.de/History/Zhou/rulers-cai.h...